Có 2 kết quả:
真才实学 zhēn cái shí xué ㄓㄣ ㄘㄞˊ ㄕˊ ㄒㄩㄝˊ • 真才實學 zhēn cái shí xué ㄓㄣ ㄘㄞˊ ㄕˊ ㄒㄩㄝˊ
zhēn cái shí xué ㄓㄣ ㄘㄞˊ ㄕˊ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) solid learning
(2) real ability and learning
(3) genuine talent
(2) real ability and learning
(3) genuine talent
Bình luận 0
zhēn cái shí xué ㄓㄣ ㄘㄞˊ ㄕˊ ㄒㄩㄝˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) solid learning
(2) real ability and learning
(3) genuine talent
(2) real ability and learning
(3) genuine talent
Bình luận 0